[Giải đáp] Threat đi với giới từ gì? Những cấu trúc với threat

Threat là một từ khá phổ biến trong Tiếng Anh, chúng thường đi chung với các giới từ để diễn tả nhiều ý nghĩa trong từng ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn chưa biết threat đi với giới từ gì thì hãy cùng Mộng Ảo Tu Tiên đi tìm lời giải đáp thông qua bài viết bên dưới đây nhé!

Threat nghĩa là gì? 

Threat là một danh từ trong Tiếng Anh, chúng có nghĩa là sự đe dọa, mối nguy cơ tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến sự riêng tư, tính an toàn hay tính ổn định của một cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng. 

[Giải đáp] Threat đi với giới từ gì? Những cấu trúc với threat

Ví dụ: The recent increase in pollution poses a serious threat to the environment and public health. => Sự tăng cường ô nhiễm gần đây là mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Các loại từ gốc threat có thể kể đến như:

  • Threaten (v): Hăm dọa, đe dọa
  • Threatening (adj): Đe dọa, đáng sợ
  • Threatened (adj): Bị đe dọa
  • Unthreatened (adj): Không bị đe dọa
  • Threateningly (adv): Một cách đe dọa

Threat đi với giới từ gì?

Threat đi với giới từ? Threat thường đi với những giới từ như là: IN, FROM, OF, AGAINST, TO. Cụ thể:

Threat + to

Threat to là cụm từ thường được dùng để diễn đạt một mối đe dọa đến một cá nhân, tổ chức hay một hệ thống. 

Ví dụ: The new law is seen as a threat to individual privacy. => Luật mới được xem như là một mối đe dọa đối với quyền riêng tư cá nhân.

Threat + from

Cụm từ threat from được dùng để diễn tả nguồn gốc, nguyên nhân của mối đe dọa.

Ví dụ: Businesses often experience a threat from cyber attacks. => Doanh nghiệp thường xuyên gặp phải mối đe dọa từ những cuộc tấn công mạng.

[Giải đáp] Threat đi với giới từ gì? Những cấu trúc với threat

Threat + in

Cụm từ threat in để diễn tả nơi, ngữ cảnh mà mối đe dọa đang diễn ra, xuất hiện.

Ví dụ: Pollution poses a major threat in densely populated urban areas. => Ô nhiễm đặt ra một mối nguy đối với những khu vực đô thị đông dân cư.

Threat + of

Threat of là cụm từ dùng để diễn tả nguy cơ, mối đe dọa tiềm ẩn về một điều gì đó có tính cụ thể.

Ví dụ: There is a threat of a cyber attack on the company’s database. => Đó là một nguy cơ tấn công mạng vào cơ sở dữ liệu của công ty.

Threat + against

Threat against thường được dùng để diễn tả một sự đe dọa, hành động đe dọa đối với một người hoặc một vật cụ thể. 

Ví dụ: The police have received information about a possible terrorist threat against a government building. => Cảnh sát đã nhận được một thông tin về một mối đe dọa khủng bố có thể xảy ra đối với tòa nhà chính phủ.

[Giải đáp] Threat đi với giới từ gì? Những cấu trúc với threat

Những cấu trúc với threat

Trong bài viết chủ đề tìm hiểu threat đi với giới từ gì, Mộng Ảo Tu Tiên cũng sẽ giới thiệu đến bạn một số cấu trúc với threat được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh:

  • Under threat of sth: Tình trạng khi một hệ thống, tổ chức hay cá nhân đang phải đối mặt với mối đe dọa, nguy cơ đe dọa đến sự ổn định, tính an toàn, sự tồn tại
  • Empty threat: Mô tả mối đe dọa không đáng sợ, không có sức nặng
  • Carry out a threat: Thực hiện như lời đe dọa đã tuyên bố
  • Pose/ Present/ Represent a threat: Tạo ra một mối đe dọa với cá nhân, tổ chức hay hệ thống (dùng để chỉ tình huống có thể gây hại đến sự ổn định, sự tồn tại của đối tượng cụ thể) 

Các cụm từ kết hợp với threat

Một số cụm từ kết hợp với threat mà bạn có thể lưu ý như:

  • Threat of violence: Đe dọa bạo lực
  • Threat to security: Đe dọa đến an ninh
  • Terrorist threat: Đe dọa khủng bố
  • Nuclear threat: Đe dọa hạt nhân
  • Military threat: Đe dọa quân sự
  • Environmental threat: Đe dọa môi trường
  • Legal threat: Đe dọa pháp lý
  • Global threat: Đe dọa toàn cầu
  • Social threat: Đe dọa xã hội
  • Economic threat: Đe dọa kinh tế
  • Health threat: Đe dọa sức khỏe
  • Physical threat: Đe dọa về thể chất
  • Cyber threat: Đe dọa an ninh mạng
  • External threat: Đe dọa từ bên ngoài
  • Internal threat: Đe dọa từ bên trong
  • Serious threat: Đe dọa nghiêm trọng

>>> Xem thêm: [Giải đáp] Ký hiệu s trong toán học là gì?

Hy vọng những chia sẻ trên đây của Mộng Ảo Tu Tiên đã giúp bạn trả lời được cho câu hỏi threat đi với giới từ gì để từ đó biết cách ứng dụng cho phù hợp, giúp truyền tải thông điệp một cách chính xác và rõ ràng hơn trong quá trình giao tiếp bằng Tiếng Anh.

Bài viết này có hữu ích với bạn

Click đánh giá cho bọn mình có động lực nhé

Trung bình 0 / 5. Lượt đánh giá: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You might like

© 2024 Mộng Ảo Tu Tiên - Game Thủ thuật
Copy thành côngĐóng lại